I/
Family:
- To
raise : nuôi dưỡng
-
Childhood :thời niên thiếu, thời thơ ấu
-
Adolescence :tuổi vị thành niên
- To
play truant/hooky :trốn học
- Juvenile
delinquency :sự phạm pháp của những người vị thành niên
-
Neglected :xao nhãng, cẩu thả
-
Nuclear family :gia đình gồm 2 thế hệ(bố mẹ + con cái)
- To get
on well with sb :sống hòa thuận, ăn ý với ai đó
-
Relative :họ hàng, người
thân thích
-
In-laws: bố chồng,mẹ chồng; bố vợ,mẹ vợ
-
Red-letter day: ngày đáng nhớ (có ý nghĩa đặc biệt)
-
Siblings : anh chị em ruột
- To
allow:cho phép
-
Quality time :Dành tất cả thời gian cho người khác hoặc riêng mình
- To
take after sb :chăm sóc ai đó
-
Overprotective :bảo vệ quá mức cần thiết
- Strict
:luật lệ, hà khắc
- Foster
family: gia đình nuôi
................
II/Education:
-
Ongoing assessment: Đánh giá sự tiến bộ
- To be
poor at something: tệ/ không giỏi ở điều gì đó
-
Certificate: chứng nhận
-
Diploma: chứng chỉ
-
Degree: trình độ
-
Correspondence course: lớp học sử dụng sách, bài tập gửi qua bưu điện; lớp học
hàm thụ
- Grant:
sự ban cho, trợ cấp
- Fee: học
phí
-
Tuition: sự giảng dạy
- With
flying colours: dễ dàng
- To
resit an exam: thi lại, kiểm tra lại
..................
III/Free
time:
- Amusement
park: công viên giải trí
- Slot
machine: máy đánh bạc
- Roller
coaster: tàu lượn siêu tốc
- To
take up: chiêm thời gian ,không gian
- DIY:
(Do it yourself) Tự làm cái gì đó
-
Pottery: gốm
-
Knitting: đan len, sợi
- To mow
the lawn: cắt cỏ
- Hedge:
làm hàng rào
-
Sitcom: hài kịch tình huống
-
Review: nhận xét, đánh giá
-
Cinema-goer: người xem chiếu bóng
- City
dweller: người thành phố
-
Hiking: đi bộ theo lộ trình có sẵn để ngắm cảnh(1-2 ngày)
-
Scenery: cảnh sắc
-
Atmosphere: không khí
- Do
aerobics/karate: tập aerobics/ tập võ karate
- Play
tennis/games: chơi bóng bàn/ trò chơi
- Go
skiing/fishing: đi trượt tuyết/ câu cá
- Rowing
machine: máy chèo thuyền (tập gym)
-
Exercise bike: xe đạp tập thể dục
- Crash
helmet: mũ bảo hiểm ô tô
- Knee
pads: miếng bảo vệ đầu gối
-
Extreme sports: thể thao mạo hiểm
-
Adrenaline rush: phản ứng của hệ thần kinh giao cảm
- Mass
tourism: du lịch đại chúng, đại trà
-
Culture shock: sốc văn hóa
-
Currency: tiền tệ
- In
advance: trước 1 thời gian nào đó, trước tiên
- Make a
complaint: khiếu nại
- To
embark on/upon: lên tàu
-
B&B: giường và bữa sáng
...............
IV/Social
& Global Problems:
- Discrimination:
sự phân biệt
-
Protest: xác nhận, cam đoan
-
Proverty-stricken: nghèo nàn, xơ xác
-
Crime-invested: điều tra tội phạm
-
Famine: nạn đói
-
Epidemic: dịch bệnh
- Flood:
lũ lụt
-
Drought: hạn hán
- Global
warming: sự nóng lên toàn cầu
.............
V/Media
- Tabloid:
báo khổ nhỏ
- Libel:
phỉ báng
-
Broadsheet: (báo) khổ lớn
-
Censorship: kiểm duyệt
-
Broadcast: phát rộng
-
Forecast: dự báo
-
Coverage: đưa tin
- Be on
(the) air: đang phát thanh
- Remote
control: điều khiển từ xa
- Prime
time: thời gian chính, giờ cao điểm
..................
VI/Health:
- To
give sth a boost: thúc đẩy
-
Vulnerable: dễ bị tổn thương
- To be
prone to: có khuynh hướng về việc gì
-
Sedentary lifestyle: một đời tĩnh tại
- Cut
down on: giảm bớt
- NHS: dịch
vụ y tế quốc gia
-
Nervous breakdown: thần kinh bị tổn thương
-
Alternative medicine: y học thay thế
-
Plastic surgery: phẩu thuật thẩm mỹ
- Sick
leave: nghỉ ốm
- Common
cold: Cảm lạnh
- Flu: bệnh
cúm
-
Pneumonia: Phế cầu khuẩn(1 loài vi khuẩn gram dương)
-
Cancer: Ung thư
-
Childhood diseases: bệnh ở trẻ
.........................
VII/Work:
- Perk:
phúc lợi lao động
-
Promotion: chiêu thị, thăng chức
- Job
satisfaction: sự hài lòng về công việc
-
Rewarding: thỏa mãn
- Health
insurance: bảo hiểm y tế
-
Contribution: sự góp phần
- Be
made redundant: mất việc vì công ty không cần loại công việc bạn làm
-
Workaholic: người nghiện công việc
- To be
in charge of...: chịu trách nhiệm
- To
deal with...: xử lí
- To involve: làm
liên lụy, liên quan
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét