$4.TỪ VỰNG CHO IELTS SPEAKING TEST

$4.TỪ VỰNG CHO IELTS SPEAKING TEST
Theo chủ đề







I/ Family:
- To raise               : nuôi dưỡng
- Childhood           :thời niên thiếu, thời thơ ấu
- Adolescence        :tuổi vị thành niên
- To play truant/hooky      :trốn học
- Juvenile delinquency  :sự phạm pháp của những người vị thành niên
- Neglected            :xao nhãng, cẩu thả
- Nuclear family    :gia đình gồm 2 thế hệ(bố mẹ + con cái)
- To get on well with sb :sống hòa thuận, ăn ý với ai đó
- Relative               :họ hàng, người thân thích
- In-laws: bố chồng,mẹ chồng; bố vợ,mẹ vợ
- Red-letter day: ngày đáng nhớ (có ý nghĩa đặc biệt)
- Siblings : anh chị em ruột
- To allow:cho phép
- Quality time :Dành tất cả thời gian cho người khác hoặc riêng mình
- To take after sb :chăm sóc ai đó
- Overprotective :bảo vệ quá mức cần thiết
- Strict :luật lệ, hà khắc
- Foster family: gia đình nuôi
................
II/Education:
- Ongoing assessment: Đánh giá sự tiến bộ
- To be poor at something: tệ/ không giỏi ở điều gì đó
- Certificate: chứng nhận
- Diploma: chứng chỉ
- Degree: trình độ 
- Correspondence course: lớp học sử dụng sách, bài tập gửi qua bưu điện; lớp học hàm thụ
- Grant: sự ban cho, trợ cấp
- Fee: học phí
- Tuition: sự giảng dạy
- With flying colours: dễ dàng
- To resit an exam: thi lại, kiểm tra lại
..................
III/Free time:
- Amusement park: công viên giải trí
- Slot machine: máy đánh bạc
- Roller coaster: tàu lượn siêu tốc
- To take up: chiêm thời gian ,không gian
- DIY: (Do it yourself) Tự làm cái gì đó
- Pottery: gốm
- Knitting: đan len, sợi
- To mow the lawn: cắt cỏ
- Hedge: làm hàng rào
- Sitcom: hài kịch tình huống
- Review: nhận xét, đánh giá
- Cinema-goer: người xem chiếu bóng
- City dweller: người thành phố
- Hiking: đi bộ theo lộ trình có sẵn để ngắm cảnh(1-2 ngày)
- Scenery: cảnh sắc
- Atmosphere: không khí
- Do aerobics/karate: tập aerobics/ tập võ karate
- Play tennis/games: chơi bóng bàn/ trò chơi
- Go skiing/fishing: đi trượt tuyết/ câu cá
- Rowing machine: máy chèo thuyền (tập gym)
- Exercise bike: xe đạp tập thể dục
- Crash helmet: mũ bảo hiểm ô tô
- Knee pads: miếng bảo vệ đầu gối
- Extreme sports: thể thao mạo hiểm
- Adrenaline rush: phản ứng của hệ thần kinh giao cảm
- Mass tourism: du lịch đại chúng, đại trà
- Culture shock: sốc văn hóa
- Currency: tiền tệ
- In advance: trước 1 thời gian nào đó, trước tiên
- Make a complaint: khiếu nại
- To embark on/upon: lên tàu
- B&B: giường và bữa sáng
...............

IV/Social & Global Problems:
- Discrimination: sự phân biệt
- Protest: xác nhận, cam đoan
- Proverty-stricken: nghèo nàn, xơ xác
- Crime-invested: điều tra tội phạm
- Famine: nạn đói
- Epidemic: dịch bệnh
- Flood: lũ lụt
- Drought: hạn hán
- Global warming: sự nóng lên toàn cầu
.............
V/Media
- Tabloid: báo khổ nhỏ
- Libel: phỉ báng
- Broadsheet: (báo) khổ lớn
- Censorship: kiểm duyệt
- Broadcast: phát rộng
- Forecast: dự báo
- Coverage: đưa tin
- Be on (the) air: đang phát thanh
- Remote control: điều khiển từ xa
- Prime time: thời gian chính, giờ cao điểm
..................
VI/Health:
- To give sth a boost: thúc đẩy
- Vulnerable: dễ bị tổn thương
- To be prone to: có khuynh hướng về việc gì
- Sedentary lifestyle: một đời tĩnh tại
- Cut down on: giảm bớt
- NHS: dịch vụ y tế quốc gia
- Nervous breakdown: thần kinh bị tổn thương
- Alternative medicine: y học thay thế
- Plastic surgery: phẩu thuật thẩm mỹ
- Sick leave: nghỉ ốm
- Common cold: Cảm lạnh
- Flu: bệnh cúm
- Pneumonia: Phế cầu khuẩn(1 loài vi khuẩn gram dương) 
- Cancer: Ung thư
- Childhood diseases: bệnh ở trẻ
.........................
VII/Work:
- Perk: phúc lợi lao động
- Promotion: chiêu thị, thăng chức
- Job satisfaction: sự hài lòng về công việc
- Rewarding: thỏa mãn
- Health insurance: bảo hiểm y tế
- Contribution: sự góp phần
- Be made redundant: mất việc vì công ty không cần loại công việc bạn làm
- Workaholic: người nghiện công việc
- To be in charge of...: chịu trách nhiệm
- To deal with...: xử lí
- To involve: làm liên lụy, liên quan

Không có nhận xét nào:

$2.THUYẾT MINH VỀ THẦN TƯỢNG

$2: THUY Ế T MINH V Ề TH Ầ N TƯ Ợ NG(BÀI VIẾT SỐ 3) (BTS NHA MỌI NGƯỜI!!) Thanh xuân vì có anh hiện diện mới trở nên hoàn mĩ Tu...